Characters remaining: 500/500
Translation

lần hồi

Academic
Friendly

Từ "lần hồi" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là "dần dà qua ngày tháng", tức là diễn tả quá trình diễn ra từ từ, không vội vã, có thể một sự việc nào đó kéo dài theo thời gian. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự chậm rãi, kiên nhẫn trong cách làm hoặc trong quá trình sống.

dụ sử dụng:
  1. Kiếm ăn lần hồi: Câu này có thể hiểu "kiếm sống một cách từ từ". Người ta làm việc, kiếm tiền từng chút một không sự vội vàng. dụ: "Trong thời gian đầu khởi nghiệp, chúng tôi chỉ kiếm ăn lần hồi, nhưng dần dần mọi thứ cũng ổn định hơn."

  2. Lần hồi rau cháo nuôi nhau: Câu này thể hiện sự chăm sóc, nuôi dưỡng nhau trong một mối quan hệ, có thể tình bạn, tình yêu hay gia đình. dụ: "Họ đã sống với nhau nhiều năm, lần hồi rau cháo nuôi nhau trong những lúc khó khăn."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Lần hồi trong công việc: " dự án này cần nhiều thời gian, nhưng chúng tôi sẽ lần hồi hoàn thành từng bước một."
  • Lần hồi trong cuộc sống: "Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chúng ta sẽ lần hồi vượt qua mọi khó khăn."
Biến thể từ liên quan:
  • Lần: có nghĩa là "lần lượt", "lần lượt từng cái một".
  • Hồi: có thể hiểu quay lại, trở lại một điều đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dần dần: cũng có nghĩatừ từ, nhưng có thể không nhấn mạnh đến việc kéo dài thời gian như "lần hồi".
  • Từ từ: tương tự như "lần hồi", chỉ sự chậm rãi trong một hành động nào đó.
Chú ý:
  • "Lần hồi" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự kiên nhẫn bền bỉ trong cuộc sống.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự chậm chạp, nhưng thường vẫn mang ý nghĩa tốt đẹp hơn tiêu cực.
  1. p. Dần dà qua ngày tháng. Kiếm ăn lần hồi. Lần hồi rau cháo nuôi nhau.

Comments and discussion on the word "lần hồi"